VN520


              

逢世

Phiên âm : féng shì.

Hán Việt : phùng thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逢迎世間的喜好。如:「屈身逢世」。


Xem tất cả...