Phiên âm : zhè me diǎnr.
Hán Việt : giá ma điểm nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示體積很小或數量很少。如:「就這麼點兒分量, 怎麼吃得飽呢?」