Phiên âm : zhè bān shuō lái.
Hán Việt : giá bàn thuyết lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
這樣說來, 照這樣的情形看來。為說話時用來表示推斷的語氣。如:「這般說來, 這件事可能是他做的囉?」