Phiên âm : zhè děng.
Hán Việt : giá đẳng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如此、這樣。《儒林外史》第三回:「為甚到這裡, 這等大哭起來?」《紅樓夢》第六五回:「嚇的賈璉酒都醒了, 賈珍也不承望尤三姐這等無恥老辣。」也作「這般」。