VN520


              

這廂

Phiên âm : zhè xiāng.

Hán Việt : giá sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這邊、這裡。《宋元戲文輯佚.琵琶亭》:「料冤家那里, 倚玉偎香, 夜暖芙蓉帳。怎知我這廂, 獨守蘭房。」也作「這壁」、「這壁廂」。


Xem tất cả...