VN520


              

這塊兒

Phiên âm : zhè kuàir.

Hán Việt : giá khối nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.這一塊。如:「我們在這塊兒土地上出生、長大, 怎能眼睜睜看著它遭人破壞?」2.這一帶。


Xem tất cả...