Phiên âm : zhè kuàir.
Hán Việt : giá khối nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.這一塊。如:「我們在這塊兒土地上出生、長大, 怎能眼睜睜看著它遭人破壞?」2.這一帶。