Phiên âm : zhè huí.
Hán Việt : giá hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 這次, 此次, .
Trái nghĩa : , .
這一次。宋.李清照〈鳳凰臺上憶吹簫.香冷金猊〉詞:「明朝, 這回去也, 千萬遍陽關, 也即難留。」