VN520


              

递降

Phiên âm : dì jiàng.

Hán Việt : đệ hàng.

Thuần Việt : xuống dần; hạ dần; giảm dần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuống dần; hạ dần; giảm dần
一次比一次降低
gǎijìn gōngyì,shǐ yuáncáiliào xiāohào zhúyuè dìjiàng.
cải tiến công nghệ, khiến cho tiêu hao nguyên liệu hàng tháng giảm dần.


Xem tất cả...