Phiên âm : dì shàn.
Hán Việt : đệ thiện.
Thuần Việt : lần lượt thay đổi; lần lượt thay thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lần lượt thay đổi; lần lượt thay thế依次更替,逐步演变