Phiên âm : dì jiǎn.
Hán Việt : đệ giảm.
Thuần Việt : giảm dần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm dần一次比一次减少láodòng shēngchǎnlǜ zhúbù tígāo, chǎnpǐn de chéngběn yě suízhe dìjiǎn.năng suất lao động nâng cao dần, theo đó giá thành sản phẩm giảm dần.