Phiên âm : dì zēng.
Hán Việt : đệ tăng.
Thuần Việt : tăng dần; tăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tăng dần; tăng一次比一次增加chǎnxiāoliǎngwàng,shùilì dìzēng.sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.