Phiên âm : dì jiāo.
Hán Việt : đệ giao.
Thuần Việt : trình; đưa tận tay; trao tay; đệ trình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trình; đưa tận tay; trao tay; đệ trình当面送交dìjiāo běnréntrao tận tay递交国书dìjiāoguóshūđệ trình quốc thư; trình quốc thư