VN520


              

递解

Phiên âm : dì jiè.

Hán Việt : đệ giải.

Thuần Việt : giải chuyền; thay phiên nhau áp giải; áp giải .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải chuyền; thay phiên nhau áp giải; áp giải (thời xưa khi giải tội phạm đi xa, các phủ huyện trên đường đi phải thay nhau áp giải tội phạm)
旧时指把犯人解往外地,由沿途官府派人递相押送
dìjiě huánxiāng
áp giải tội phạm về quê.


Xem tất cả...