Phiên âm : tòu chè.
Hán Việt : thấu triệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 澈底, .
Trái nghĩa : 浮泛, .
通透澄澈。例凡事要透澈了解, 才能發表自己的意見。通透澄澈。如:「站在這裡, 可以透澈無礙的窺見全貌。」