Phiên âm : tòu míng tǐ.
Hán Việt : thấu minh thể.
Thuần Việt : vật trong suốt; thể trong suốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật trong suốt; thể trong suốt光线可以完全通过的物体如空气﹑玻璃等