Phiên âm : nì fǎng.
Hán Việt : nghịch phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迎上前去問候。唐.白行簡《李娃傳》:「娃下車, 嫗逆訪之曰:『何久疏絕?』」