VN520


              

逆訪

Phiên âm : nì fǎng.

Hán Việt : nghịch phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迎上前去問候。唐.白行簡《李娃傳》:「娃下車, 嫗逆訪之曰:『何久疏絕?』」


Xem tất cả...