Phiên âm : nì jiā zǐ.
Hán Việt : nghịch gia tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逆君叛國的人。《孔子家語.卷六.本命解》:「女有五不取:逆家子者, 亂家子者, 世者有刑人子者, 有惡疾子者, 喪父長子。」