VN520


              

逆家子

Phiên âm : nì jiā zǐ.

Hán Việt : nghịch gia tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逆君叛國的人。《孔子家語.卷六.本命解》:「女有五不取:逆家子者, 亂家子者, 世者有刑人子者, 有惡疾子者, 喪父長子。」


Xem tất cả...