Phiên âm : nì chén zéi zǐ.
Hán Việt : nghịch thần tặc tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不忠不孝的反叛臣子。《晉書.卷六五.王導傳》:「逆臣賊子, 何世無之?豈意今者近出臣族!」唐.陳子昂〈請措刑科〉:「逆臣賊子, 頓伏嚴誅。」也作「逆子賊臣」。