VN520


              

逆入平出

Phiên âm : nì rù píng chū.

Hán Việt : nghịch nhập bình xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

書法上用筆的方法之一。在下筆時, 筆鋒要從相反方向逆鋒入紙, 隨即轉鋒行筆, 使筆毫平鋪而出, 空勢收鋒。


Xem tất cả...