Phiên âm : nì rù píng chū.
Hán Việt : nghịch nhập bình xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書法上用筆的方法之一。在下筆時, 筆鋒要從相反方向逆鋒入紙, 隨即轉鋒行筆, 使筆毫平鋪而出, 空勢收鋒。