Phiên âm : nì luàn.
Hán Việt : nghịch loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悖逆叛亂。《書經.舜典》唐.孔穎達.正義:「若其不孝不恭, 其人至於逆亂, 而後治之, 於事不得寬也。」