Phiên âm : táo wáng cháo.
Hán Việt : đào vong triều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容逃奔出亡的人數眾多, 有如潮水一般。如:「當戰爭發生時, 總會引起一波波的逃亡潮湧向安全區。」