VN520


              

逃亡潮

Phiên âm : táo wáng cháo.

Hán Việt : đào vong triều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容逃奔出亡的人數眾多, 有如潮水一般。如:「當戰爭發生時, 總會引起一波波的逃亡潮湧向安全區。」


Xem tất cả...