Phiên âm : táo jūn.
Hán Việt : đào quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.將領棄其兵士而逃。《穀梁傳.文公七年》:「晉先蔑奔秦, 不言出, 在外也。輟戰而奔秦, 以是為逃軍也。」2.私自脫離軍伍部隊的兵士。