VN520


              

逃軍

Phiên âm : táo jūn.

Hán Việt : đào quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.將領棄其兵士而逃。《穀梁傳.文公七年》:「晉先蔑奔秦, 不言出, 在外也。輟戰而奔秦, 以是為逃軍也。」2.私自脫離軍伍部隊的兵士。


Xem tất cả...