Phiên âm : táo zāi bì nàn.
Hán Việt : đào tai tị nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逃離禍患躲避災難。元.無名氏《盆兒鬼》第二折:「似這等逃災避難, 倒不如奔井投河。」也作「逃災躲難」。