VN520


              

逃災避難

Phiên âm : táo zāi bì nàn.

Hán Việt : đào tai tị nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逃離禍患躲避災難。元.無名氏《盆兒鬼》第二折:「似這等逃災避難, 倒不如奔井投河。」也作「逃災躲難」。


Xem tất cả...