VN520


              

逃災躲難

Phiên âm : táo zāi duǒ nàn.

Hán Việt : đào tai đóa nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

逃離禍害躲避災難。《孤本元明雜劇.四馬投唐.第三折》:「頗奈李密無禮, 你逃災躲難, 到於此處, 倒毀罵吾神, 更待干罷。」也作「逃災避難」。


Xem tất cả...