Phiên âm : táo zāi duǒ nàn.
Hán Việt : đào tai đóa nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逃離禍害躲避災難。《孤本元明雜劇.四馬投唐.第三折》:「頗奈李密無禮, 你逃災躲難, 到於此處, 倒毀罵吾神, 更待干罷。」也作「逃災避難」。