Phiên âm : táo tuō.
Hán Việt : đào thoát.
Thuần Việt : chạy trốn; chạy thoát; trốn thoát; trốn khỏi.
chạy trốn; chạy thoát; trốn thoát; trốn khỏi
逃离(险地);逃跑
cóng hǔkǒu zhōng táotuō chūlái.
chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
刚抓住的逃犯又逃脱了.
gāng zhuāzhù de táofàn yòu táotuō le.
đào phạm vừa bắt đượ