Phiên âm : táo cuàn.
Hán Việt : đào thoán.
Thuần Việt : chạy trốn; chạy thục mạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy trốn; chạy thục mạng逃跑流窜lángbèitáocuànchạy thục mạng