Phiên âm : táo lòu.
Hán Việt : đào lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逃脫、遺漏。例這次戰役, 我方出動了大批的軍隊, 敵軍悉被殲滅, 無一逃漏。逃脫、遺漏。如:「她就查緝逃漏及清理欠稅的辦理情形, 向部會首長簡報。」