Phiên âm : táo hūn.
Hán Việt : đào hôn .
Thuần Việt : đào hôn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đào hôn (chạy trốn khỏi cuộc hôn nhân bị ép buộc, trước ngày cưới bỏ nhà trốn đi.). 為逃避不自主的婚姻, 在結婚前離家出走.