Phiên âm : shì líng.
Hán Việt : quát linh.
Thuần Việt : vừa độ tuổi; đến tuổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa độ tuổi; đến tuổi适合某种要求的年龄(多指入学年龄和兵役应征年龄)shìlíngqīngnián.đến tuổi thanh niên.