Phiên âm : shì yòng.
Hán Việt : quát dụng.
Thuần Việt : dùng thích hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dùng thích hợp适合使用zhètào gēngzuò fāngfǎ,zài wǒmen zhègè dìqū yě wánquán shìyòng.tại khu vực của chúng tôi thì phương pháp cấy trồng này có t