VN520


              

适龄

Phiên âm : shì líng.

Hán Việt : quát linh.

Thuần Việt : vừa độ tuổi; đến tuổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vừa độ tuổi; đến tuổi
适合某种要求的年龄(多指入学年龄和兵役应征年龄)
shìlíngqīngnián.
đến tuổi thanh niên.


Xem tất cả...