Phiên âm : shì cái.
Hán Việt : quát tài.
Thuần Việt : vừa mới .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa mới (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)刚才(多见于早期白话)