Phiên âm : shì kě ěr zhǐ.
Hán Việt : quát khả nhi chỉ.
Thuần Việt : một vừa hai phải; có chừng có mực; dừng lại đúng l.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một vừa hai phải; có chừng có mực; dừng lại đúng lúc; vừa phải thì thôi到了适当的程度就停止(指不过分)