Phiên âm : shì dù.
Hán Việt : quát độ.
Thuần Việt : vừa phải; thích hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vừa phải; thích hợp程度适当fánjiǎn shìdù.rậm thưa vừa phải.