Phiên âm : shì dàng.
Hán Việt : quát đương.
Thuần Việt : thích hợp; thoả đáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thích hợp; thoả đáng合适;妥当shìdāng de jīhùi.dịp thích hợp.