Phiên âm : tuì chū.
Hán Việt : thối xuất.
Thuần Việt : ra khỏi; rút khỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra khỏi; rút khỏi离开会场或其他场所,不再参加;脱离团体或组织tùichū zǔzhīra khỏi tổ chức