VN520


              

追隨

Phiên âm : zhuī suí.

Hán Việt : truy tùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 跟隨, 尾隨, .

Trái nghĩa : 率領, .

追隨左右

♦Theo sau. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Tĩnh truy tùy chí khách xá, cộng túc 靜追隨至客舍, 共宿 (Đảng Cố truyện 黨錮傳).
♦Noi gương, bắt chước làm theo người trước. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Khán quân đa đạo khí, Tòng thử sổ truy tùy 看君多道氣, 從此數追隨 (Quá nam lân chu san nhân thủy đình 過南鄰朱山人水亭).


Xem tất cả...