VN520


              

追蹤躡跡

Phiên âm : zhuī zōng niè jī.

Hán Việt : truy tung niếp tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順著蹤跡追尋探求。指有所憑據而非妄加揣測。《紅樓夢》第一回:「至若離合悲歡, 興衰際遇, 則又追蹤躡跡, 不敢稍加穿鑿。」


Xem tất cả...