VN520


              

追踪

Phiên âm : zhuī zōng.

Hán Việt : truy tung.

Thuần Việt : theo dõi; theo dấu vết; lần theo dấu vết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo dõi; theo dấu vết; lần theo dấu vết
按踪迹或线索追寻
biānfáng zhànshì yánzhe jiǎoyìn zhuīzōng qiánrù guójìng de rén.
chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.


Xem tất cả...