Phiên âm : zhuī zōng.
Hán Việt : truy tung.
Thuần Việt : theo dõi; theo dấu vết; lần theo dấu vết.
theo dõi; theo dấu vết; lần theo dấu vết
按踪迹或线索追寻
biānfáng zhànshì yánzhe jiǎoyìn zhuīzōng qiánrù guójìng de rén.
chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.