Phiên âm : zhuī gòu.
Hán Việt : truy cấu.
Thuần Việt : treo giải bắt tội phạm; bắt tội phạm có thưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
treo giải bắt tội phạm; bắt tội phạm có thưởng. 懸賞捕捉.