Phiên âm : zhuī jiǎo.
Hán Việt : truy chước.
Thuần Việt : cưỡng chế nộp của phi pháp; truy nộp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cưỡng chế nộp của phi pháp; truy nộp勒令缴回(非法所得的财物)