Phiên âm : zhuī jī.
Hán Việt : truy tập.
Thuần Việt : truy bắt; truy nã; lùng bắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truy bắt; truy nã; lùng bắt追赶缉拿;追捕(逃犯)