VN520


              

追撞

Phiên âm : zhuī zhuàng.

Hán Việt : truy tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從後方向前撞擊。例他的座車被歹徒蓄意追撞, 已經殘破不堪了。
往前追逼撞擊。如:「天雨路滑, 行車時一定要保持安全距離, 以防發生追撞事故。」


Xem tất cả...