Phiên âm : zhuī zhuàng.
Hán Việt : truy tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從後方向前撞擊。例他的座車被歹徒蓄意追撞, 已經殘破不堪了。往前追逼撞擊。如:「天雨路滑, 行車時一定要保持安全距離, 以防發生追撞事故。」