VN520


              

追悔不及

Phiên âm : zhuī huǐ bù jí.

Hán Việt : truy hối bất cập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悔恨過去的事, 卻已無法挽回了。《太平廣記.卷三五八.齊推女》:「有頃, 耳目鼻皆流血而卒, 父母傷痛女冤橫, 追悔不及。」《封神演義》第八回:「黃妃言罷, 殷郊與殷洪追悔不及。」也作「追悔何及」。


Xem tất cả...