Phiên âm : zhuī xù.
Hán Việt : truy tự.
Thuần Việt : tường thuật; thuật lại; kể lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tường thuật; thuật lại; kể lại追述写作的一种手法,先写出结果,然后再倒回头去叙述经过