VN520


              

连通器

Phiên âm : lián tōng qì.

Hán Việt : liên thông khí.

Thuần Việt : bình thông nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bình thông nhau
底部彼此连通的容器,同一种液体在连通器里液面永远保持相同的高度


Xem tất cả...