Phiên âm : lián tōng qì.
Hán Việt : liên thông khí.
Thuần Việt : bình thông nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình thông nhau底部彼此连通的容器,同一种液体在连通器里液面永远保持相同的高度