VN520


              

连贯

Phiên âm : liánguàn.

Hán Việt : liên quán.

Thuần Việt : nối liền; ăn khớp, liên hệ, liên kết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nối liền; ăn khớp, liên hệ, liên kết
连接贯通
chángjiāngdàqiáo bǎ nánběi jiāotōng liánguànqǐlái le.
cầu Trường Giang đã nối liền đường giao thông hai vùng Nam Bắc.


Xem tất cả...