Phiên âm : lián jiē.
Hán Việt : liên tiếp.
Thuần Việt : liên tiếp; nối liền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên tiếp; nối liền(事物)互相衔接shānlíng liánjiē.núi liền núi.tiếp nối, liên kết使连接也作联接