Phiên âm : lián jiǎo kù.
Hán Việt : liên cước khố.
Thuần Việt : quần liền tất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần liền tất (quần của trẻ sơ sinh)婴儿穿的一种裤子, 裤脚不开口, 包住脚底