VN520


              

连轴转

Phiên âm : lián zhóu zhuàn.

Hán Việt : liên trục chuyển.

Thuần Việt : làm liên tục; làm không nghỉ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm liên tục; làm không nghỉ (suốt ngày đêm)
比喻夜以继日地劳动
工作一忙, 我们几个人就得连轴转。
gōngzuò yī máng,wǒmen jīgè rén jìu dé liánzhóuzhuǎn。
công việc bận rộn, mấy người chúng tôi phải làm việc suốt ngày đêm.


Xem tất cả...